Phim truyền hình
医師たちの恋愛事情 /Doctors' Affairs - 2015 Ishitachi no Renai Jijou là vai chính đầu tiên của diễn viên Saito Takumi trong một drama của đài Fuji TV.
美少女戦士セーラームーン / Pretty Guardian Sailor Moon - 2003 Bộ phim đã tạo nên thương hiệu cho nữ diễn viên Kitagawa Keiko.
愛おしくて - 2016 Bộ phim khắc họa về tình yêu của một người phụ nữ gặp nhiều trắc trở trong cuộc sống, và giới thiệu đến khán giả nghề nhuộm buộc truyền thống ở Nhật.
美女か野獣 / Beauty or Beast / Kiss? or Fight? - 2003 Hài con người tài giỏi có lối suy nghĩ trái ngược phải làm việc chung với nhau tạo nên nhiều tình huống cười ra nước mắt.
ビギナーズ! - 2012 Học viện cảnh sát là lựa chọn cuối cùng của họ khi không còn nơi nào để đi. Liệu họ có thể trở thành những cảnh sát chân chính??
ビューティフルレイン - 2012 Bộ phim là câu chuyện về cô con gái nhỏ trở thành nguồn động lực của cha mình lúc ông phải chống chọi lại căn bệnh Alzheimer.
ニーチェ先生 / Mr. Nietzsche in the Convenience Store - 2016 Bộ phim được chuyển thể từ bộ truyện tranh hài hước của tác giả Matsu Koma do Hashimoto vẽ minh họa.
バーテンダー - 2011 Đây là vai chính trong phim truyền hình đầu tiên tiếp theo của Aiba sau My Girl.
戲說台灣-布袋和尚 - 2011 “Bố y hòa thượng” là một phần của bộ phim truyền hình lớn “Hí thuyết Đài Loan”, chiếm thời lượng dài nhất với 40 tập phim.
クローバー - 2012 Manga Clover của Hirakawa Tetsuhiro được TV Tokyo chuyển thể thành phim truyền hình, là một câu chuyện đề tài tuổi trẻ xoáy sâu vào tình bạn của các học sinh ngỗ nghịch ở trường cao trung.
薔薇のない花屋 / The Flower Shop Without Roses - 2008 Takeuchi Yuko một lần nữa hợp tác cùng JE's boy, và Mama Shingo sẽ thủ vai người cha.
重版出来! - 2016 Bộ phim được chuyển thể từ manga cùng tên của Matsuda Naoko.
Điểm hay nên ghé